Có 2 kết quả:
經濟安全 jīng jì ān quán ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ • 经济安全 jīng jì ān quán ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
jīng jì ān quán ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic security
Bình luận 0
jīng jì ān quán ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic security
Bình luận 0